Tấm panel cách nhiệt polyurethane ( P Hồng ngoại /P Bạn Tấm panel R ) đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng kho lạnh nhờ khả năng cách nhiệt và chống cháy vượt trội, thân thiện với môi trường, cùng những ưu điểm đáng kể về tiết kiệm năng lượng và hiệu quả. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là điều kiện tiên quyết quan trọng để đạt được hiệu quả và ổn định trong vận hành kho lạnh.
Vậy, làm thế nào để bạn chọn đúng? PIR tấm sandwich cho dự án của bạn? Hôm nay, chúng ta hãy cùng nhau khám phá câu trả lời nhé!
01 Cách tính độ dày tấm
Theo mô tả về vật liệu cách nhiệt cho kho lạnh trong Tiêu chuẩn Thiết kế Kho lạnh GB 50072-2021: “Khi sử dụng tấm cách nhiệt composite nhẹ, chẳng hạn như tấm cách nhiệt mặt kim loại, để cách nhiệt và làm vách ngăn cách nhiệt trong kho lạnh, hiệu suất cháy của vật liệu lõi tấm cách nhiệt không được thấp hơn Cấp B1. Ngoài ra, vật liệu lõi Cấp B1 phải là vật liệu nhiệt rắn.”
Theo Tiêu chuẩn thiết kế kho lạnh GB 50072-2021, độ dày của vật liệu cách nhiệt cho lớp vỏ công trình được tính theo công thức sau:
Trong công thức:
d: Độ dày của vật liệu cách nhiệt (m)
λ: Độ dẫn nhiệt của vật liệu cách nhiệt [W/(m·℃)]
R0: Tổng nhiệt trở của lớp vỏ công trình (m²·℃/W)
ôi: Hệ số truyền nhiệt của bề mặt ngoài của lớp vỏ công trình [W/(m²·°C)]
MỘT: Hệ số truyền nhiệt của bề mặt bên trong lớp vỏ công trình [W/(m²·°C)]
di: Độ dày của lớp vật liệu thứ i trong lớp vỏ công trình không bao gồm lớp cách nhiệt (m)
λi: Độ dẫn nhiệt của lớp vật liệu thứ i trong lớp vỏ công trình không bao gồm lớp cách nhiệt [W/(m·°C)]
Độ dẫn nhiệt: Còn được gọi là độ dẫn nhiệt, hệ số này biểu thị lượng nhiệt truyền trên một đơn vị diện tích (1 m²) trong một đơn vị thời gian khi một lớp vật liệu có chênh lệch nhiệt độ 1 K (hoặc 1°C) giữa hai mặt và độ dày 1 m trong điều kiện truyền nhiệt ổn định. Độ dẫn nhiệt là một đại lượng vật lý đo lường khả năng dẫn nhiệt của vật liệu và là một đặc tính nhiệt vốn có của vật liệu.
Hệ số truyền nhiệt: Còn được gọi là hệ số truyền nhiệt đối lưu, hệ số này biểu thị lượng nhiệt được truyền trên một đơn vị diện tích (1 m²) trong một đơn vị thời gian trong quá trình trao đổi nhiệt đối lưu khi chênh lệch nhiệt độ giữa chất lỏng và bề mặt rắn là 1 K (hoặc 1°C). Hệ số này phản ánh trực tiếp khả năng trao đổi nhiệt giữa chất lỏng và bề mặt rắn. Không giống như độ dẫn nhiệt (mô tả sự truyền nhiệt bên trong vật liệu), hệ số này đặc biệt đề cập đến sự trao đổi nhiệt tại giao diện chất lỏng-rắn.
Khả năng chịu nhiệt: Biểu thị chênh lệch nhiệt độ cần thiết giữa hai vật thể để truyền 1W nhiệt. Điện trở nhiệt định lượng khả năng cản trở quá trình truyền nhiệt của vật thể hoặc vật liệu, tương tự như điện trở (cản trở dòng điện).
02 Trình diễn ứng dụng
Hãy xem xét tình huống sau: Một kho lạnh lắp ghép khung thép tại một địa điểm cụ thể. Tường ngoài và mái sử dụng tôn định hình một lớp, trong khi tấm cách nhiệt polyurethane dạng sandwich được dùng làm vật liệu cách nhiệt cho tường và trần bên trong. Dữ liệu được cung cấp như sau: Nhiệt độ điều hòa không khí ngoài trời trung bình vào mùa hè là 30°C, và nhiệt độ vận hành bên trong kho là -18°C. Hãy tính toán độ dày cần thiết của tấm cách nhiệt polyurethane dạng sandwich cho trần và tường.
Hệ số dẫn nhiệt hiệu chỉnh bằng polyurethane:
Hiệu chỉnh chênh lệch nhiệt độ tường:
Tổng trở nhiệt của bề mặt tường:
Tính toán độ dày vật liệu cách nhiệt tường:
Độ dày lớp cách nhiệt tường không được nhỏ hơn 149mm. Do đó, có thể chọn tấm cách nhiệt polyurethane dày 150mm.
Hiệu chỉnh chênh lệch nhiệt độ trần nhà:
Tổng giá trị điện trở nhiệt cho trần treo:
Tính toán độ dày vật liệu cách nhiệt trần treo:
Độ dày cách nhiệt trần nhà không được nhỏ hơn 160mm. Do đó, có thể chọn tấm cách nhiệt polyurethane dày 180mm để cách nhiệt trần nhà.
03 Độ dẫn nhiệt thấp, hiệu suất năng lượng cao hơn
Để đạt được khả năng cách nhiệt vượt trội trong các cơ sở kho lạnh và cung cấp các giải pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả cao, WISKIND và BASF cùng giới thiệu sản phẩm chủ lực sáng tạo: tấm panel kho lạnh polyurethane có độ dẫn nhiệt thấp.
Để minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các tấm cách nhiệt polyurethane tiêu chuẩn và độ dẫn nhiệt thấp tấm kho lạnh polyurethane Bảng sau đây khuyến nghị lựa chọn độ dày cho cả hai sản phẩm trong điều kiện môi trường giống hệt nhau.
Ghi chú:
· Bảng này cung cấp các tính toán lý tưởng chỉ dựa trên các yêu cầu cụ thể của tình huống đã đề cập ở trên;
· Các dự án thực tế cần được tính toán cụ thể theo điều kiện địa phương và môi trường xung quanh cơ sở kho lạnh;
· Bảng này không phân biệt giữa tường và trần nhà, sử dụng thành phần có khả năng chịu nhiệt cao hơn trong các tình huống giống hệt nhau để tính toán;
· Bảng này không bao gồm các tính toán về độ dày của sàn và tường ngăn và không tính đến các vật liệu cách nhiệt bổ sung (bông khoáng, bông thủy tinh, tường gạch, v.v.).
Tấm cách nhiệt Polyurethane kho lạnh có độ dẫn nhiệt thấp: Công nghệ đột phá đạt được độ dẫn nhiệt cực thấp từ 0,017–0,019 W/m·K, nâng cao hiệu suất cách nhiệt lên 20% và cải thiện hiệu suất vận hành kho lạnh. So với các tấm cách nhiệt truyền thống, sản phẩm này giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng. 10%–15% hàng năm cho độ dày tấm và diện tích xây dựng tương đương.
xin vui lòng đọc tiếp, ở lại đăng, đăng ký, và chúng tôi hoan nghênh bạn cho chúng tôi biết những gì bạn nghĩ.